NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT VỀ B’CEBU
Kề cận Mactan Newtown, đa dạng các tiện ích
Kế thừa giá trị và kinh nghiệm đào tạo của trường Anh ngữ BECI
Cơ sở vật chất mới, sang trọng, hiện đại
Có thể lựa chọn mô hình Sparta hoặc Semi Sparta
Đa dạng các câu lạc bộ tiếng Anh và hoạt động cuối tuần
Có mô hình phòng 2+1 ở cùng giáo viên (chỉ dành cho nữ)
Tổ chức định hướng online trước khi nhập học
Bên dưới toà nhà có nhiều tiện ích như nhà hàng, quán cafe, siêu thị
Chương trình luyện thi IELTS
Đối với chương trình IELTS, nhà trường sẽ nhận học viên từ 13 đến 17 tuổi, trình độ tối thiểu tương đương 3.5 hoặc A2 trở lên và sử dụng các đầu sách của Cambridge, Collins và Macmillan. Khoá học có thể hướng đến đầu ra từ 4.5 đến 7.5, bám sát cấu trúc bài thi nhưng vẫn rất thực tế, có tính ứng dụng trong đời sống hằng ngày. Đặc biệt, học viên sẽ được tặng lệ phí thi IELTS chính thức tại Cebu sau khi kết thúc khoá học 4 tuần.
Mô hình học | Số tiết | Nội dung học |
Lớp 1 kèm 1 | 4 tiết | IELTS Speaking – Listening – Writing – Reading |
Lớp nhóm nhỏ | 2 tiết | IELTS Speaking, IELTS Listening |
Lớp nhóm lớn | 1 tiết | Morning Pronunciation class |
Lớp buổi tối | 3 tiết | Vocabulary, Mock-test, Self study |
Mô tả lớp học lớp 1:1
- IELTS Reading: Luyện kỹ năng đọc hiểu thông qua các đoạn văn có độ dài từ 800 từ trở lên. Đặc biệt chú trọng vào từ vựng và kỹ năng Skim – Scan, nhận diện các keyword quan trọng.
- IELTS Writing:Rèn luyện kỹ năng viết luận, phân tích biểu đồ, report theo cấu trúc bài thi IELTS Writing. Trong đó, chú trọng chiến lược làm bài, phân bổ thời gian phù hợp cho từng part.
- IELTS Listening: Bám sát cấu trúc bài thi IELTS Listening, học viên được luyện nghe đa dạng chủ đề, nhận biết các keyword, cách thức trả lời câu hỏi…
- IELTS Speaking:Học viện khởi động với các bài luyện nói theo chủ đề, học từ vựng quan trọng có tính ứng dụng và luyện tập cách trả lời theo từng. Giáo viên sẽ sửa lỗi và nhận xét ngay lập tức sau đó học viên sẽ có thời gian điều chỉnh, trả lời lại đến khi hoàn thiện.
Lớp nhóm nhỏ
- IELTS Listening: Luyện kỹ năng nghe và chiến lược thực hiện các bài thi nghe với các giáo trình như Collins Get Ready Listening và Collins English Exam for Listening
- IELTS Speaking:Sử dụng giáo trình Collins Get Ready Speaking và Collins English Exam để giúp học viên làm quen, thực hành và phát triển kỹ năng khi thi nói.
Lớp nhóm lớn
- Morning Pronunciation Class: Mỗi ngày học viên sẽ ghi nhớ và luyện tập cách sử dụng 10 từ vựng mới (Cách phát âm theo IPA, nhấn âm, loại từ, so sánh từ, định nghĩa, câu mẫu…)
Lớp buổi tối
- Vocabulary: Trong 45 phút, học viên sẽ có 5 phút tự xem từ vựng (Silent voca review), 20 phút tham gia bài test từ vựng và 20 phút để luyện viết – Journal Writing.
- Mock test: Thi thử IELTS theo lịch
- Thứ 2: Reading (60 phút)
- Thứ 3: Writing (60 phút)
- Thứ 4: Listening (30 – 40 phút)
- Thứ 5: Speaking (11 – 14 phút)
- Thứ 6: Tổng hợp (60 phút)
- Self study: Tự học, làm bài tập về nhà, chuẩn bị bài mới có giáo viên hướng dẫn từ 8:50 đến 9:35 tối
IELTS
Khóa học IELTS được thiết kế để người học chưa quen với bài kiểm tra IELTS có thể xây dựng các kỹ năng IELTS cơ bản và làm quen với các dạng bài kiểm tra.
Lớp 1:1 (4 tiết): IELTS Reading, Speaking, Writing, Listening
Lớp nhóm (2 tiết): IELTS Listening, Speaking
Lớp từ vựng buổi sáng (1 tiết): Tuỳ chọn tham gia từ 8:00 đến 8:45. Bạn sẽ được phát danh sách từ mới IELTS mỗi ngày để luyện tập dưới sự giám sát của giáo viên.
Thi thử (2 tiết): Thực hành bài thi thử IELTS từ 19:00 đến 20:45, học viên có thể tuỳ chọn tham gia hoặc không.
IELTS SPARTA
Đối với những học viên muốn học IELTS chuyên sâu hơn có thể chọn khóa học IELTS Sparta. Khoá học này sẽ được quản lý điểm danh chặt chẽ và bắt buộc tham gia đầy đủ lớp kiểm tra Voca buổi sáng cũng như bài thi thử IELTS và tự học buổi tối là bắt buộc.
Lớp 1:1 (4 tiết): IELTS Reading, Speaking, Writing, Listening
Lớp nhóm (2 tiết): IELTS Listening, Speaking
Lớp từ vựng buổi sáng (1 tiết): Bắt buộc tham gia từ 8:00 đến 8:45. Bạn sẽ được phát danh sách từ mới IELTS mỗi ngày để luyện tập dưới sự giám sát của giáo viên.
Thi thử (2 tiết): Thực hành bài thi thử IELTS từ 19:00 đến 20:45, học viên bắt buộc tham gia.
IELTS GUARANTEE
Như tên gọi, đây là khoá học có cam kết đầu ra cho chương trình IELTS với mục tiêu rõ ràng, nhất quán. Học viên sẽ cảm nhận rõ áp lực học tập nhưng đồng thời cũng sẽ có được kết quả xứng đáng sau 12 tuần học bất kể là bạn muốn thi IELTS Academic hay IELTS General.
Lớp 1:1 (4 tiết): IELTS Reading, Speaking, Writing, Listening
Lớp nhóm (2 tiết): IELTS Listening, Speaking
Lớp từ vựng buổi sáng (1 tiết): Bắt buộc tham gia từ 8:00 đến 8:45. Bạn sẽ được phát danh sách từ mới IELTS mỗi ngày để luyện tập dưới sự giám sát của giáo viên.
Thi thử (2 tiết): Thực hành bài thi thử IELTS từ 19:00 đến 20:45, học viên bắt buộc tham gia.
(*) Yêu cầu đầu vào và mức đảm bảo
Yêu cầu đầu vào | Đảm bảo đầu ra |
IELTS 4.0 | Đảm bảo 5.5 trở lên |
IELTS 5.0 | Đảm bảo 6.0 trở lên |
IELTS 6.0 | Đảm bảo 6.5 trở lên |
IELTS 6.5 | Đảm bảo 7.0 trở lên |
(*) Lợi ích khi tham gia khóa IELTS đảm bảo
- Miễn toàn bộ học phí cho đến khi đạt được số điểm đảm bảo (Học viên chỉ chi trả chi phí lưu trú tại ký túc xá, gia hạn Visa,giáo trình và điện nước…
- Được tặng chi phí 1 kì thi IELTS chính thức
CÁC BÀI KIỂM TRA
Pre-online Interview: Học viên được xếp lịch phỏng vấn trước khi nhập học thông qua Zoom/ Skype. Thông qua đó, bạn sẽ được đánh giá sơ bộ kỹ năng, trình độ, ưu khuyết điểm, gợi ý giáo trình và câu lạc bộ cũng như nhận được những lời khuyên hữu ích trước khi lên đường đến với Philippines.
Placement Test: Là bài kiểm tra trình độ đầu vào của học viên, được tiến hành vào thứ 2 hàng tuần cho các học viên mới bao gồm toàn bộ các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Kiểm tra từ vựng: Được tổ chức vào thứ 6 hằng tuần, kiểm tra kiến thức từ vựng đã học xuyên suốt 1 tuần.
Speaking Prescription: Hằng tháng, tất cả học viên sẽ tham gia bài kiểm tra kỹ năng nói. Trong đó, học viên sẽ được ghi hình và có giáo viên gõ lại chi tiết các câu trả lời đồng thời trả kết quả đánh giá dựa trên 10 tiêu chí (phát âm, nhấn trọng âm, ngữ điệu, lưu loát, hiểu, từ vựng, độ chính xác ngữ pháp, phạm vi ngữ pháp, tính liên kết, tính đầy đủ của nội dung) kèm theo nhận xét cụ thể các lỗi sai.
Mock test: Học viên khóa Pre IELTS và IELTS đảm bảo sẽ thực hiện Mock test 2 tiết mỗi ngày.
Progress Test: Kiểm tra, đánh giá sự tiến bộ của học viên tại trường được diễn ra vào cuối khoá học..
THỜI GIAN BIỂU MỘT NGÀY
Thời gian | B’Sparta | IELTS Sparta |
07:00 ~ 07:50 | Ăn sáng | Ăn sáng |
08:00 ~ 08:45 | Lớp từ vựng buổi sáng | Lớp từ vựng IELTS buổi sáng |
08:55 ~ 09:40 | Lớp 1:1 – Speaking | Lớp 1:1 – IELTS Speaking |
09:50 ~ 10:35 | Lớp 1:1 – Reading | Lớp 1:1 – IELTS Reading |
10:45 ~ 11:30 | Lớp nhóm – Listening | Lớp nhóm – IELTS Listening |
11:40 ~ 12:25 | Nghỉ ngơi | Nghỉ ngơi |
12:30 ~ 13:30 | Ăn trưa | Ăn trưa |
13:30 ~ 14:15 | Lớp 1:1 – Grammar/ Writing | Lớp 1:1 – IELTS Writing |
14:25 ~ 15:10 | Lớp 1:1 – Vocabulary | Lớp 1:1 – IELTS Listening |
15:20 ~ 16:05 | Lớp nhóm – Speaking | Lớp nhóm – IELTS Speaking |
16:15 ~ 17:00 | Nghỉ ngơi | Nghỉ ngơi |
17:10 ~ 17:55 | Lớp tuỳ chọn buổi tối | Lớp tuỳ chọn buổi tối hoặc tự học |
18:00 ~ 19:00 | Ăn tối | Ăn tối |
19:00 ~ 19:45 | Lớp tuỳ chọn buổi tối | IELTS Mock test |
19:55 ~ 20:40 | Tự học | IELTS Mock test |
19:55 ~ 20:40 | Tự học | Tự học |
*Giờ giới nghiêm: Nếu có giờ học vào ngày hôm sau, học viên phải trở về trường trước 23:00. Không có quy định giờ giới nghiêm nếu ngày hôm sau học viên không có tiết học.
*Học viên từ 18 tuổi: Không được phép ra ngoài các ngày trong tuần từ 18:00 (trừ học viên khoá Speed ESL và Lite ESL có thể ra ngoài miễn là kết thúc giờ học)
Hoạt động ngoại khoá
Vào thứ bảy, các em sẽ có bài kiểm tra tổng quát đối với học viên ESL và bài thi thử – Mock test đối với học viên IELTS. Sau khi hoàn thành, các em sẽ tham gia những hoạt động ngay tại campus như: Amazing Race, Cooking Class, Sports Festival, Coding Competition, Quiz Bee hoặc Running Camp. Vào chủ nhật, các em sẽ tham gia các hoạt động bên ngoài trường như du lịch biển đảo, thăm quan công viên đại dương, mua sắm tại SM Seaside, tham gia hoạt động thiện nguyện…
Tuần | Thứ 7 | Chủ nhật |
1 | Kiểm tra hằng tuần Tham gia các hoạt động tại trường | Island hopping |
2 | Kiểm tra hằng tuần Tham gia các hoạt động tại trường | Ocean Park SM Seaside |
3 | Kiểm tra hằng tuần Tham gia các hoạt động tại trường | Hoạt động thiện nguyện |
4 | Kiểm tra hằng tuần Tham gia các hoạt động tại trường (Học viên khoá 4 tuần sẽ khởi hành về nước) | City Tour Ayala mall |
5 | Kiểm tra hằng tuần Tham gia các hoạt động tại trường | Island hopping |
6 | Kiểm tra hằng tuần Tham gia các hoạt động tại trường | Safari |
7 | Kiểm tra hằng tuần Tham gia các hoạt động tại trường | Water World |
8 | Khởi hành về nước | – |
CÁC HOẠT ĐỘNG VÀ DỊCH VỤ KHÁC
Để học hỏi thêm và trải nghiệm nhiều hơn, nhà trường tổ chức rất nhiều hoạt động đặc biệt vào thứ bảy hàng tuần như: Tour du lịch khám phá các địa điểm nổi tiếng ở Cebu, chương trình cộng đồng và thiện nguyện, chương trình chia sẻ ngôn ngữ và văn hoá… Tuỳ từng hoạt động học viên sẽ đóng các mức phí tham gia khác nhau.
Dọn phòng: Học viên đăng ký 1 lần/ tuần tại bàn thông tin và phải có ít nhất 1 học viên ở trong phòng khi việc dọn dẹp diễn ra.
Thay ga giường, vỏ gối: 1 lần/tuần
Giặt giũ: Học viên mang quần áo đến phòng giặt và có tính phí
Cung cấp 3 bữa ăn mỗi ngày vào các ngày trong tuần, 2 bữa ăn vào thứ bảy, chủ nhật và ngày lễ
Phòng gym và thư viện mở cửa từ 8:00 đến 23:00 hằng ngày
Thay đổi chương trình và giáo viên: Học viên sẽ điền vào phiếu yêu cầu tại văn phòng vào thứ tư từ 8:00 đến 17:00 và sẽ nhận được thời khoá biểu mới từ thứ 2 tuần sau đó. Học viên chỉ được thay đổi giáo viên mỗi 2 tuần/lần.
Thay đổi giáo trình: Học viên trao đổi trực tiếp với giáo viên các lớp 1:1 để được hỗ trợ xem xét đổi giáo trình phù hợp.
Ký túc xá
Học viên sẽ lưu trú tại ký túc xá loại phòng 4 người, giường tầng với đầy đủ trang bị bên trong bao gồm cả điều hoà, bàn học, nhà tắm có máy nước nóng, vòi sen, máy sấy tóc…
Bữa ăn
Nhà trường cung cấp 3 bữa ăn mỗi ngày theo hình thức buffet để học viên có thể tự do chọn lựa với đầy đủ món chính, món phụ, tráng miệng, rau quả, trái cây và nước uống.
Giặt giũ và dọn dẹp
Dịch vụ dọn dẹp phòng và giặt giũ được cung cấp miễn phí 2 – 3 lần/ tuần.
Sức khoẻ
Trường có trang bị phòng y tế và có nhân viên y tá túc trực để hỗ trợ chăm sóc và theo dõi tình hình sức khoẻ của các em mỗi ngày.
Quản lý và bảo mẫu
Nhà trường áp dụng chính sách giám sát chặt chẽ 24/7 với đội ngũ hỗ trợ học viên hùng hậu. Trong đó, các bộ phận sẽ phối hợp để đôn đốc nhắc nhở các em từ vệ sinh cá nhân, ăn uống đến học tập. Đội ngũ hỗ trợ cũng sẽ thu thấp bảng điểm danh hằng ngày từ giáo viên, kiểm tra bài tập về nhà và tư vấn học tập cho các em. Phụ huynh sẽ nhận được báo cáo thường xuyên thông qua các hình ảnh và video mà nhà trường cung cấp.
Báo cáo kết quả học tập
B’Cebu sử dụng nền tảng Educare để báo cáo hoạt động hằng ngày và tiến độ học tập và sức khỏe của các em. Phụ huynh có thể đăng nhập lên hệ thống để kiểm tra thời khoá biểu, điểm danh, hồ sơ phân tích kết quả học tập, xem video ghi hình bài kiểm tra SP hằng tuần…
HỌC PHÍ, KÝ TÚC XÁ VÀ CÁC CHI PHÍ KHÁC
HỌC PHÍ, KÝ TÚC XÁ (USD)
Speed ESL | ||||||
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn (Outside view) | 2.200 | 4.400 | 6.600 | 8.800 | 11.000 | 13.200 |
Phòng đơn (Inside view) | 2.150 | 4.300 | 6.450 | 8.600 | 10.750 | 12.900 |
Phòng đôi (+Living) | 2.050 | 4.100 | 6.150 | 8.200 | 10.250 | 12.300 |
Phòng đôi | 1.750 | 3.500 | 5.250 | 7.000 | 8.750 | 10.500 |
Phòng 2+1 (cho Nữ) | 1.700 | 3.400 | 5.100 | 6.800 | 8.500 | 10.200 |
Phòng ba / bốn | 1.550 | 3.100 | 4.650 | 6.200 | 7.750 | 9.300 |
Intensive ESL | ||||||
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn (Outside view) | 2.350 | 4.700 | 7.050 | 9.400 | 11.750 | 14.100 |
Phòng đơn (Inside view) | 2.300 | 4.600 | 6.900 | 9.200 | 11.500 | 13.800 |
Phòng đôi (+Living) | 2.200 | 4.400 | 6.600 | 8.800 | 11.000 | 13.200 |
Phòng đôi | 1.900 | 3.800 | 5.700 | 7.600 | 9.500 | 11.400 |
Phòng 2+1 (cho Nữ) | 1.850 | 3.700 | 5.550 | 7.400 | 9.250 | 11.100 |
Phòng ba / bốn | 1.700 | 3.400 | 5.100 | 6.800 | 8.500 | 10.200 |
Lite ESL 4 | ||||||
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn (Outside view) | 2.050 | 4.100 | 6.150 | 8.200 | 10.250 | 12.300 |
Phòng đơn (Inside view) | 2.000 | 4.000 | 6.000 | 8.000 | 10.000 | 12.000 |
Phòng đôi (+Living) | 1.900 | 3.800 | 5.700 | 7.600 | 9.500 | 11.400 |
Phòng đôi | 1.600 | 3.200 | 4.800 | 6.400 | 8.000 | 9.600 |
Phòng 2+1 (cho Nữ) | 1.550 | 3.100 | 4.650 | 6.200 | 7.750 | 9.300 |
Phòng ba / bốn | 1.400 | 2.800 | 4.200 | 5.600 | 7.000 | 8.400 |
Lite ESL 2 (Chỉ dành cho học viên trên 40 tuổi) | ||||||
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn (Outside view) | 1.700 | 3.400 | 5.100 | 6.800 | 8.500 | 10.200 |
Phòng đơn (Inside view) | 1.650 | 3.300 | 4.950 | 6.600 | 8.250 | 9.900 |
Phòng đôi (+Living) | 1.550 | 3.100 | 4.650 | 6.200 | 7.750 | 9.300 |
Phòng đôi | 1.250 | 2.500 | 3.750 | 5.000 | 6.250 | 7.500 |
Phòng 2+1 (cho Nữ) | 1.200 | 2.400 | 3.600 | 4.800 | 6.000 | 7.200 |
Phòng ba / bốn | 1.050 | 2.100 | 3.150 | 4.200 | 5.250 | 6.300 |
B’Sparta | ||||||
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn (Outside view) | 2.250 | 4.500 | 6.750 | 9.000 | 11.250 | 13.500 |
Phòng đơn (Inside view) | 2.200 | 4.400 | 6.600 | 8.800 | 11.000 | 13.200 |
Phòng đôi (+Living) | 2.100 | 4.200 | 6.300 | 8.400 | 10.500 | 12.600 |
Phòng đôi | 1.800 | 3.600 | 5.400 | 7.200 | 9.000 | 10.800 |
Phòng 2+1 (cho Nữ) | 1.750 | 3.500 | 5.250 | 7.000 | 8.750 | 10.500 |
Phòng ba / bốn | 1.600 | 3.200 | 4.800 | 6.400 | 8.000 | 9.600 |
IELTS | ||||||
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn (Outside view) | 2.300 | 4.600 | 6.900 | 9.200 | 11.500 | 13.800 |
Phòng đơn (Inside view) | 2.250 | 4.500 | 6.750 | 9.000 | 11.250 | 13.500 |
Phòng đôi (+Living) | 2.150 | 4.300 | 6.450 | 8.600 | 10.750 | 12.900 |
Phòng đôi | 1.850 | 3.700 | 5.550 | 7.400 | 9.250 | 11.100 |
Phòng 2+1 (cho Nữ) | 1.800 | 3.600 | 5.400 | 7.200 | 9.000 | 10.800 |
Phòng ba / bốn | 1.650 | 3.300 | 4.950 | 6.600 | 8.250 | 9.900 |
IELTS Sparta | ||||||
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn (Outside view) | 2.350 | 4.700 | 7.050 | 9.400 | 11.750 | 14.100 |
Phòng đơn (Inside view) | 2.300 | 4.600 | 6.900 | 9.200 | 11.500 | 13.800 |
Phòng đôi (+Living) | 2.200 | 4.400 | 6.600 | 8.800 | 11.000 | 13.200 |
Phòng đôi | 1.900 | 3.800 | 5.700 | 7.600 | 9.500 | 11.400 |
Phòng 2+1 (cho Nữ) | 1.850 | 3.700 | 5.550 | 7.400 | 9.250 | 11.100 |
Phòng ba / bốn | 1.700 | 3.400 | 5.100 | 6.800 | 8.500 | 10.200 |
IELTS Guarantee | ||||||
Loại phòng | 12 tuần | 24 tuần | ||||
Phòng đơn (Outside view) | 7.350 | 14.700 | ||||
Phòng đơn (Inside view) | 7.200 | 14.400 | ||||
Phòng đôi (+Living) | 6.900 | 13.800 | ||||
Phòng đôi | 6.000 | 12.000 | ||||
Phòng 2+1 (cho Nữ) | 5.850 | 11.700 | ||||
Phòng ba / bốn | 5.400 | 10.800 | ||||
Junior | ||||||
Loại phòng | 4 tuần | 8 tuần | 12 tuần | 16 tuần | 20 tuần | 24 tuần |
Phòng đơn (Outside view) | 2.550 | 5.100 | 7.650 | 10.200 | 12.750 | 15.300 |
Phòng đơn (Inside view) | 2.500 | 5.000 | 7.500 | 10.000 | 12.500 | 15.000 |
Phòng đôi (+Living) | 2.400 | 4.800 | 7.200 | 9.600 | 12.000 | 14.400 |
Phòng đôi | 2.100 | 4.200 | 6.300 | 8.400 | 10.500 | 12.600 |
Phòng 2+1 (cho Nữ) | 2.050 | 4.100 | 6.150 | 8.200 | 10.250 | 12.300 |
Phòng ba / bốn | 1.900 | 3.800 | 5.700 | 7.600 | 9.500 | 11.400 |
CÁC CHI PHÍ KHÁC
Phí nhập học | 100 USD (chỉ trả 1 lần) |
SSP | 6,800 peso (có giá trị trong 6 tháng) |
SSP E-Card | 4,000 peso (có giá trị trong 1 năm) |
Gia hạn visa | 1-4 tuần: miễn phí; 5-8 tuần: 4,130 peso; 9-12 tuần: 9,530 peso; 13-16 tuần: 12,960 peso; 17-20 tuần: 16,390 peso; 21-24 tuần: 19,820 peso |
ACR – ICard | 3,500 peso (trên 8 tuần học và có giá trị trong 1 năm) |
ID Card | 200 peso |
Điện nước | 4,000 peso/ 4 tuần. Nếu dùng quá 15Kw/ tuần thì phải trả phí phát sinh 20 peso/ Kw |
Phí bảo trì | 2,000 peso/ 4 tuần |
Tài liệu học tập | Speed ESL/ Lite ESL/ Working Holiday: 1,000 peso/ 4 tuần Intensive ESL: 1,500 peso/ 4 tuần; IELTS/ Junior: 2,000 peso/ 4 tuần |
Đón tại sân bay | Cuối tuần: 1,000 peso |
Phí giặt sấy | 200 peso/ 8 kg |
Đặt cọc KTX | 3,000 peso. Được hoàn lại trước khi về nước. |
Chi phí ở lại thêm | Nguyên tắc đến trường thứ bảy hoặc chủ nhật, rời khỏi trường trước 1h chiều ngày thứ bảy. Trường hợp ở lại thêm qua đêm: Phòng 3 và 4: 1,500 peso/ đêm; Phòng đôi: 2,000 peso/ đêm; Phòng đơn và phòng đôi có living room: 2,500 peso/ đêm |
Phí giám hộ | Áp dụng với học viên nhỏ tuổi không có giám hộ đi cùng: Học viên dưới 15 tuổi: 400 USD/ 4 tuần. Học viên từ 15 – 17 tuổi: 200 USD/ 4 tuần. |
Học thêm lớp 1:1 | ESL: 8,000 peso/ 4 tuần |
ƯU ĐIỂM CỦA TRẠI HÈ TIẾNG ANH 2025 TẠI B’CEBU
Cơ sở vật chất mới, rộng rãi, tiện nghi
Trường Anh ngữ B’CEBU hiện là một trong những trường được đánh giá là hàng Top về cơ sở vật chất ở Philippines. Toàn bộ hệ thống trường còn rất mới từ các khu vực phòng học, tiện ích đến ký túc xá đều còn rất mới. Nhà trường xây dựng campus như một khu phức hợp thu nhỏ với sự xuất hiện của các quán cà phê, quán ăn, phòng gym, phòng yoga, Spa & Nail, hồ bơi, sân chơi trong nhà và ngoài trời… Đáp ứng tốt nhu cầu học tập và giải trí của các em mà không cần di chuyển xa xôi.
Trải nghiệm môn học Coding đầy sáng tạo
Coding là môn học lớp nhóm được đưa vào giảng dạy trong chương trình ESL của trại hè B’Cebu. Đây là môn học thú vị, đề cao tinh thần sáng tạo của các bạn nhỏ với các nhiệm vụ thực hành lập trình và thiết kế robot bằng Lego sao cho đáp ứng các quy chuẩn cũng như thử thách đề ra – Một cách thú vị, trực quan, rèn luyện tiếng Anh kết hợp tư duy logic. Các chủ đề của Coding trong 1 tuần sẽ tiêu biểu sẽ bao gồm:
- Build Rhino: Lập trình robot để nó vận hành và dừng lại trước khi va vào vật gì đó.
- Pass the Brick: Thực hành kỹ năng làm việc nhóm thông qua các thử thách được đề ra.
- Mission ready: Luyện tập vượt qua các thử thách trong cuộc thi trong thời gian ngắn nhất.
- Goal: Phối hợp cùng bạn bè để vượt qua những thử thách, ghi được nhiều bàn thắng nhất có thể
- Ideas, The Lego way: Sử dụng các mảnh ghép Lego một cách độc đáo, tạo ra những thiết kế mới mẻ.
Tặng lệ phí thi IELTS chính thức tại Cebu
Với phương châm các em sẽ có thể học, thực hành và thi IELTS – Lấy chứng chỉ quốc tế ngay sau khi kết thúc chương trình du học hè tại Philippines, B’Cebu tặng lệ phí thi IELTS chính thức 1 lần và các em sẽ được hỗ trợ toàn diện miễn phí trong việc đăng ký thi.
Có nền tảng theo dõi từ xa Educare
Phụ huynh có thể an tâm theo dõi toàn bộ quá trình học tập và sinh hoạt của các em tại trường thông qua ứng dụng Educare do nhà trường xây dựng. Chỉ cần đăng nhập, phụ huynh sẽ thấy ngay tất cả những điều cần quan tâm bao gồm cả các kết quả bài test, video ghi hình bài thi nói, lịch học hằng ngày, mức độ vắng tiết… Nhờ đó, phụ huynh có thể hoàn toàn yên tâm cho con du học.
HỌC PHÍ
Khoá học | ESL | IELTS |
Học phí 4 tuần | 2.800 USD | 3.050 USD |
Học phí 8 tuần | 5.450 USD | 5.900 USD |
Ngoài ra ICS English còn dành tặng nhiều ưu đãi hấp dẫn cho học viên đăng ký sớm, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá chi tiết.
Chi phí trên đã bao gồm:
- Học phí
- Phí SSP (Special Study Permit) và SSP E-Card
- Tiền sách cho toàn bộ khóa học
- Tiền điện, nước
- Tiền ăn 3 bữa chính, 1 bữa ăn phụ mỗi ngày
- Các hoạt động vui chơi ngoại khóa
- Chi phí giặt giũ, dọn dẹp
- Chi phí bảo mẫu chăm sóc bé 24/24
Chi phí trên chưa bao gồm:
- Vé máy bay khứ hồi (Tùy thời giá)
- Giấy ủy quyền giám hộ – Waiver Of Exclusion On Ground (WEG) dành cho các học viên dưới 15 tuổi
- Phí nhập cảnh – 70 USD dành cho các học viên dưới 15 tuổi
- Tiền chi tiêu cá nhân của học viên
- Bảo hiểm Quốc Tế theo thời gian đăng ký
LIÊN HỆ TƯ VẤN TRẠI HÈ Ở PHILIPPINES: DAHLIA NACOR – ZALO : 0988991423