Từ vựng tiếng Anh cho người đi làm chuyên ngành Ô tô
Ô tô có nhiều loại xe khác nhau. Các từ vựng dưới đây sẽ giúp bạn dễ dàng gọi tên các loại xe ô tô bằng tiếng Anh:
- Car /kɑ:/: ô tô
- Cab /kæb/: taxi
- Van /væn/: Xe tải nhỏ.
- Tram /træm/: xe điện
- Caravan /’kærəvæn/: Xe nhà di động.
- Minicab /’minikæb/: Taxi đặt qua tổng đài
- Universal /ju:ni’və:sl/: Xe 4 chỗ có ca-bin kéo dài liền với khoang hành lý.
- Pick-up: Xe bán tải
- Cabriolet /kæbriou’lei/: Xe 2 cửa mui trần.
- Roadster /’roudstə/: Xe hai cửa, mui trần có 2 chỗ ngồi.
- Sedan /si’dæn/: Xe hơi 4 cửa, 4 chỗ ngồi, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin.
- Minivan /’mini væn/: Xe có ca-bin kéo dài không có cốp sau, có từ 6 – 8 chỗ ngồi.
- Concept Car /’kɔnsept kɑ:/: Xe trưng bày, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất.
- Volkswagen Beetle: Một kiểu xe của Volkswagen có hình dáng giống con bọ.
Từ vựng tiếng Anh các bộ phận chuyên ngành ô tô
- Oil drain Plug: Ốc xả nhớt
- Rear-view mirror: Gương chiếu hậu
- Pulleyl: Puli
- Fan belt: Dây đai
- Water pump: Bơm nước.
- Engine Block: Khối động cơ
- Fan: Quạt gió
- Alternator: Máy phát điện
- Valve spring: Lò xo van
- Valve Cover: Nắp đậy xupap.
- Fuel Pressure Regulator: Bộ điều áp nhiên liệu
- Cylinder Head: Nắp quy lát
- Fuel Rail: Ống dẫn nhiên liệu.
- Instake Manifold: Cổ hút
- Intake Pipe: Đường ống nạp
- Intercooler: Két làm mát không khí.
- Motor Mount: Cao su chân máy
- Charge Pipe: Ống nạp
- Dipstick: Cây đo mức dầu bôi trơn
- Wastergate Actuator: Dẫn động khí thải.
- Tubocharge: Tuabin khí nạp.
- Down Pipe: Ống xả
- Car trip meter: Đồng hồ đếm quãng đường đã đi
- Distributor: Bộ denco.
- Muffler: Bộ giảm thanh động cơ
- Pistons: Pit tông
- Valves: Xu páp
- Tailgates Trunk Lids: Cửa cốp sau.
- Trailer hitch: Móc để nối vào rơ-móc
- Tail Lights: Đèn sau
- Step Bumpers: Cản sau
- A/C Condensers: Dàn nóng.
- Armrest: Hộp tay vịn xe hơi
- Doors: Cửa hông
- Floor mat: Thảm trải dưới xe
- Fog light: Đèn phá sương mù
- Radiators: Két nước
- Fenders: ốp hông
- Headlights: đèn pha
- Rev counter: Đồng hồ đo tốc độ động cơ
- Bonnet: Nắp ca-pô
- Bumpers: Cản trước.
- Grilles: Ga lăng
- Radiator Supports: Lưới tản nhiệt
- Header & Nose Panels: Khung ga lăng
- Hoods: Nắp capo
- Sun visor: tấm che nắng
- Differential: Khoá vi sai
- Bumper: bộ phận hãm xung
- Baby seat: Ghế ngồi cho trẻ em
- Turn signal: đèn báo rẽ
- Parking light: đèn phanh
- Moon/ Sun roof: cửa sổ trời
- Lug nut: đai ốc
- Tire: lốp xe
- Hubcap: ốp vành
- Hood: mui xe
- Mud flap: Tấm chắn bùn
- Windshield: kính chắn gió
- Wiper: thanh gạt nước
- Side mirror: gương chiếu hậu.
- Sunroof: cửa sổ nóc
- Antenna: ăng ten
- Rear window: cửa sổ sau.
- Trunk: cốp xe
- Tail light: đèn hậu
- Backup light: đèn lùi xe
- License plate: biển số xe
- Windscreen wiper: Cần gạt nước
- Exhaust pipe: ống xả
- Transmission: hộp số.
- Gas tank: bình xăng
- Spare tire: lốp xe dự phòng
- Spark plugs: bugi đánh lửa.
- Air filter: màng lọc khí
- Radiator: bộ tản nhiệt
- Radiator hose: ống nước tản nhiệt
- Alternator: máy phát điện
- Air pump: ống bơm xăng
- Gas cap: nắp bình xăng
- Airbag: túi khí
- Dashboard: bảng đồng hồ.
- Gas gauge: nhiên liệu kế
- Speedometer: đồng hồ đo tốc độ
- Odometer: đồng hồ đo quãng đường xe đã đi
- Warning lights: đèn cảnh báo.
- Steering column: trụ lái
- Steering wheel: tay lái
- Brakes: Phanh.
- Horn: còi
- Console: Khung để gắn tableau
- Ignition: bộ phận khởi động.
- Crankshaft: Trục khuỷu
- vent: lỗ thông hơi
- heater: máy sưởi.
- Glove compartment: ngăn chứa đồ nhỏ
- Emergency brake: phanh tay, phanh khẩn cấp.
- Accelerator: chân ga.
- Gearshift: cần sang số
- Stick shift: cần số.
- Chassis: khung xương ô tô
- Clutch: côn
- Door lock: khóa cửa.
- Door handle: tay cầm mở cửa.
- Grill: ga lăng tản nhiệt
- Windshield washer: cần gạt nước
- Line shaft: trục truyền động chính
- Shock absorber: bộ giảm xóc
- Master cylinder: xy lanh chính.
- Luggage rack: khung để hành lý.
- Bumper /ˈbʌmpə/: bộ phận hãm xung.
- Headlight /ˈhɛdlʌɪt/: đèn pha.
- Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/: (đèn) báo rẽ.
- Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/: đèn phanh.
- Fender /ˈfɛndə/: cái chắn bùn.
- Tire /tʌɪə/: lốp xe.
- Hubcap /ˈhʌbkap/: ốp vành.
- Hood /hʊd/: mui xe.
- Windshield /ˈwɪn(d)ʃiːld/: kính chắn gió.
- Wiper /ˈwʌɪpə/: thanh gạt nước.
- Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/: Gương chiếu hậu.
- Roof rack /ruːf rak/: Giá nóc.
- Sunroof /ˈsʌnruːf/: Cửa sổ nóc.
- Steering system: Hệ thống lái.
- Automatic transmission: hệ thống sang số tự động.
- Manual transmission: hệ thống sang số sàn
- Cruise control: Hệ thống điều khiển hành trình
- Ignition System: Hệ thống đánh lửa.
- Navigation system: Hệ thống điều hướng
- Defroster: Hệ thống làm tan băng
- Engine Components: Linh kiện trong động cơ.
- Lubrication system: Hệ thống bôi trơn.
- Fuel Supply System: Hệ thống cung cấp nhiên liệu.
- Fuel injection system: Hệ thống phun xăng.
- Braking System: Hệ thống phanh.
- Safety System: Hệ thống an toàn.
- Anti-lock brakes
- AC System: Hệ thống điều hòa
- Auto Sensors: Các cảm biến trên xe
- Suspension System: Hệ thống treo.
- Electrical System: Hệ thống điện.
- Starting System: Hệ thống khởi động.
- Transmission System: Hệ thống hộp số.
- Exhaust System: Hệ thống khí thải.
- Adaptive Cruise Control: Hệ thống kiểm soát hành trình
- Electronic Brake System: Hệ thống phanh điện tử.
- Sensor Cluster: Cảm biến ly hợp.
- Upfront Sensor: Cảm biến va chạm phía trước.
- Airbag Control Unit: Hệ thống túi khí.
- Air vent: Hệ thống thông gió
- Camera System: Hệ thống camera.
- Front Camera System: Hệ thống camera trước.
- Electronically Controlled Steering: Hệ thống điều khiển lái điện
- 4 WD, 4×4 (4 Wheel drive): Dẫn động bốn bánh chủ động.
- BA (Brake Assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp.
- Cabriolet: Kiểu xe hai cửa mui trần.
- DOHC (Double Overhead Camshafts): Hai trục cam phía trên xi-lanh.
- Satellite Radio: Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh.
- ABS (Anti-Lock Brake System): Hệ thống chống bó cứng phanh.
- AWD (All Wheel Drive): Hệ thống dẫn động cả 4 bánh.
- AWS (All Wheel Steering): Hệ thống lái cho cả 4 bánh.
- Service History: Lịch sử bảo dưỡng.
- FFSR (Factory Fitted Sunroof): Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế.
- Heated Front Screen: Hệ thống sưởi ấm kính phía trước.
- HWW (Headlamp Wash/Wipe): Hệ thống làm sạch đèn pha.
- PDI Pre-Delivery Inspection: Kiểm tra trước khi bàn giao xe.
- RWD (Rear Wheel Drive): Hệ thống dẫn động cầu sau.